Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无情少面

Pinyin: wú qíng shǎo miàn

Meanings: Heartless and tactless., Vô tình và thiếu tế nhị., 不讲情面。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 尢, 忄, 青, 丿, 小, 丆, 囬

Chinese meaning: 不讲情面。

Grammar: Thành ngữ này mô tả cả thái độ lẫn cách cư xử thô lỗ và kém tinh tế.

Example: 他说话无情少面,让人难以接受。

Example pinyin: tā shuō huà wú qíng shǎo miàn , ràng rén nán yǐ jiē shòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện vừa vô tình vừa thiếu tế nhị, khiến người ta khó chấp nhận.

无情少面
wú qíng shǎo miàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô tình và thiếu tế nhị.

Heartless and tactless.

不讲情面。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无情少面 (wú qíng shǎo miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung