Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所容心

Pinyin: wú suǒ róng xīn

Meanings: Not caring about or paying attention to anything., Không quan tâm, không để tâm đến bất cứ điều gì., 不在意,不留意。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 宀, 谷, 心

Chinese meaning: 不在意,不留意。

Grammar: Dùng trong trường hợp ai đó hoàn toàn thờ ơ hoặc không chú ý tới một vấn đề nào đó.

Example: 他对这些流言蜚语无所容心。

Example pinyin: tā duì zhè xiē liú yán fēi yǔ wú suǒ róng xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy không để tâm đến những tin đồn nhảm.

无所容心
wú suǒ róng xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không quan tâm, không để tâm đến bất cứ điều gì.

Not caring about or paying attention to anything.

不在意,不留意。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无所容心 (wú suǒ róng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung