Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无所不知
Pinyin: wú suǒ bù zhī
Meanings: Know everything., Biết tất cả mọi thứ., 什么事情都知道,没有不懂得的。[出处]《列子·黄帝》“圣人无所不知,无所不通,故得引而使之焉。”[例]知之者为主,是故虽~,而有所不能行。——宋·苏轼《中庸论上》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 口, 矢
Chinese meaning: 什么事情都知道,没有不懂得的。[出处]《列子·黄帝》“圣人无所不知,无所不通,故得引而使之焉。”[例]知之者为主,是故虽~,而有所不能行。——宋·苏轼《中庸论上》。
Grammar: Dùng để miêu tả trí tuệ hoặc hiểu biết sâu rộng của một người.
Example: 他是个无所不知的专家。
Example pinyin: tā shì gè wú suǒ bù zhī de zhuān jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một chuyên gia biết tất cả mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết tất cả mọi thứ.
Nghĩa phụ
English
Know everything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
什么事情都知道,没有不懂得的。[出处]《列子·黄帝》“圣人无所不知,无所不通,故得引而使之焉。”[例]知之者为主,是故虽~,而有所不能行。——宋·苏轼《中庸论上》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế