Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无恶不造

Pinyin: wú è bù zào

Meanings: Guilty of every conceivable sin., Không tội lỗi nào không phạm., 没有哪件坏事不干的。指干尽了坏事。同无恶不作”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 尢, 亚, 心, 告, 辶

Chinese meaning: 没有哪件坏事不干的。指干尽了坏事。同无恶不作”。

Grammar: Tương tự như các thành ngữ khác liên quan đến “ác”, nhưng nhấn mạnh hơn vào việc tạo ra những hậu quả xấu.

Example: 那个统治者无恶不造。

Example pinyin: nà ge tǒng zhì zhě wú è bú zào 。

Tiếng Việt: Kẻ thống trị đó không tội lỗi nào không phạm.

无恶不造
wú è bù zào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tội lỗi nào không phạm.

Guilty of every conceivable sin.

没有哪件坏事不干的。指干尽了坏事。同无恶不作”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无恶不造 (wú è bù zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung