Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无所不至
Pinyin: wú suǒ bù zhì
Meanings: Reach everywhere; be extremely devoted., Đạt đến mọi nơi, rất tận tâm., 至到。指没有不到的地方。也指什么坏事都做绝了。[出处]《论语·阳货》“既得之,患失之,苟患失之,无所不至矣。”[例]夜间絮絮叨叨,你问我答,凡街坊秽亵之谈,~。——明·冯梦龙《古今小说》卷一。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 土
Chinese meaning: 至到。指没有不到的地方。也指什么坏事都做绝了。[出处]《论语·阳货》“既得之,患失之,苟患失之,无所不至矣。”[例]夜间絮絮叨叨,你问我答,凡街坊秽亵之谈,~。——明·冯梦龙《古今小说》卷一。
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, mô tả sự chu đáo tận tâm.
Example: 他的关怀无所不至。
Example pinyin: tā de guān huái wú suǒ bú zhì 。
Tiếng Việt: Sự quan tâm của ông ấy đạt đến mọi nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạt đến mọi nơi, rất tận tâm.
Nghĩa phụ
English
Reach everywhere; be extremely devoted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
至到。指没有不到的地方。也指什么坏事都做绝了。[出处]《论语·阳货》“既得之,患失之,苟患失之,无所不至矣。”[例]夜间絮絮叨叨,你问我答,凡街坊秽亵之谈,~。——明·冯梦龙《古今小说》卷一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế