Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无恶不为

Pinyin: wú è bù wéi

Meanings: Capable of any evil deed., Không việc xấu nào không làm., 没有哪件坏事不干的。指干尽了坏事。同无恶不作”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 尢, 亚, 心, 为

Chinese meaning: 没有哪件坏事不干的。指干尽了坏事。同无恶不作”。

Grammar: Thành ngữ mang nghĩa tiêu cực, dùng để mô tả người làm nhiều điều ác.

Example: 这人无恶不为,大家都怕他。

Example pinyin: zhè rén wú è bù wéi , dà jiā dōu pà tā 。

Tiếng Việt: Tên này không việc xấu nào không làm, ai cũng sợ hắn.

无恶不为
wú è bù wéi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không việc xấu nào không làm.

Capable of any evil deed.

没有哪件坏事不干的。指干尽了坏事。同无恶不作”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无恶不为 (wú è bù wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung