Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无所不有
Pinyin: wú suǒ bù yǒu
Meanings: Have everything; be very abundant., Có tất cả mọi thứ, rất phong phú., 什么都有(多指不好的事物)。[出处]唐·李朝威《柳毅传》“始见台阁相向,门户千万,奇草珍木,无所不有。”[例]此录二十卷,天上天下,方内方外,~。——明·毛晋《酉阳杂俎后识》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 月, 𠂇
Chinese meaning: 什么都有(多指不好的事物)。[出处]唐·李朝威《柳毅传》“始见台阁相向,门户千万,奇草珍木,无所不有。”[例]此录二十卷,天上天下,方内方外,~。——明·毛晋《酉阳杂俎后识》。
Grammar: Dùng làm định ngữ hoặc bổ ngữ cho một danh từ/trạng ngữ.
Example: 这家超市货物种类无所不有。
Example pinyin: zhè jiā chāo shì huò wù zhǒng lèi wú suǒ bù yǒu 。
Tiếng Việt: Siêu thị này có tất cả các loại hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có tất cả mọi thứ, rất phong phú.
Nghĩa phụ
English
Have everything; be very abundant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
什么都有(多指不好的事物)。[出处]唐·李朝威《柳毅传》“始见台阁相向,门户千万,奇草珍木,无所不有。”[例]此录二十卷,天上天下,方内方外,~。——明·毛晋《酉阳杂俎后识》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế