Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所不作

Pinyin: wú suǒ bù zuò

Meanings: Do everything without restraint or consideration., Làm mọi thứ một cách tùy tiện, không kiêng nể gì., 没有不干的事情。指什么坏事都干。同无所不为”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 乍, 亻

Chinese meaning: 没有不干的事情。指什么坏事都干。同无所不为”。

Grammar: Tương tự như “无所不为”, nhấn mạnh vào hành động vượt qua giới hạn đạo đức.

Example: 他为了权力无所不作。

Example pinyin: tā wèi le quán lì wú suǒ bú zuò 。

Tiếng Việt: Vì quyền lực, anh ta làm mọi thứ mà không kiêng nể gì.

无所不作
wú suǒ bù zuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm mọi thứ một cách tùy tiện, không kiêng nể gì.

Do everything without restraint or consideration.

没有不干的事情。指什么坏事都干。同无所不为”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无所不作 (wú suǒ bù zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung