Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无所事事
Pinyin: wú suǒ shì shì
Meanings: Have nothing to do; be idle., Không có gì để làm, nhàn rỗi., 事事前一事”为动词,做;后一事”为名词,事情。闲着什么事都不干。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一五回“上承总统指挥,下受委员成议,镇(整)日间无所事事,反象似赘瘤一般。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 事
Chinese meaning: 事事前一事”为动词,做;后一事”为名词,事情。闲着什么事都不干。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一五回“上承总统指挥,下受委员成议,镇(整)日间无所事事,反象似赘瘤一般。”
Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái nhàn rỗi hoặc thiếu mục đích sống.
Example: 自从退休后,他就无所事事。
Example pinyin: zì cóng tuì xiū hòu , tā jiù wú suǒ shì shì 。
Tiếng Việt: Từ khi nghỉ hưu, ông ấy không có gì để làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có gì để làm, nhàn rỗi.
Nghĩa phụ
English
Have nothing to do; be idle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事事前一事”为动词,做;后一事”为名词,事情。闲着什么事都不干。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一五回“上承总统指挥,下受委员成议,镇(整)日间无所事事,反象似赘瘤一般。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế