Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无情无绪
Pinyin: wú qíng wú xù
Meanings: Emotionless and disorganized., Không có cảm xúc, không đầu không cuối., 没有心思,苦闷无聊。[出处]元·王实甫《西厢记》第二本第一折“姐姐往常不曾如此无情无绪。”[例]只~,闲吟闲咏,江草江花。——清·黄景仁《木兰花慢·京口清明》词。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 尢, 忄, 青, 纟, 者
Chinese meaning: 没有心思,苦闷无聊。[出处]元·王实甫《西厢记》第二本第一折“姐姐往常不曾如此无情无绪。”[例]只~,闲吟闲咏,江草江花。——清·黄景仁《木兰花慢·京口清明》词。
Grammar: Dùng để chỉ trạng thái tâm lý hoặc nội dung thiếu sức sống và cấu trúc rõ ràng.
Example: 这篇文章写得无情无绪。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé wú qíng wú xù 。
Tiếng Việt: Bài viết này được viết mà không có cảm xúc và thiếu mạch lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có cảm xúc, không đầu không cuối.
Nghĩa phụ
English
Emotionless and disorganized.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有心思,苦闷无聊。[出处]元·王实甫《西厢记》第二本第一折“姐姐往常不曾如此无情无绪。”[例]只~,闲吟闲咏,江草江花。——清·黄景仁《木兰花慢·京口清明》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế