Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无我
Pinyin: wú wǒ
Meanings: Selflessness; absence of ego (in Buddhist philosophy)., Không còn cái tôi cá nhân (trong triết học Phật giáo)., ①佛教基本教义之一,断言否认灵魂、本体或任何其他先于任何现象存在的永久的物质实体的存在。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 尢, 我
Chinese meaning: ①佛教基本教义之一,断言否认灵魂、本体或任何其他先于任何现象存在的永久的物质实体的存在。
Grammar: Trong tiếng Việt, 'vô ngã' có ý nghĩa tương đồng. Từ này thuộc phạm vi tôn giáo/triết học.
Example: 修行的最高境界是达到无我。
Example pinyin: xiū xíng de zuì gāo jìng jiè shì dá dào wú wǒ 。
Tiếng Việt: Cảnh giới cao nhất của tu luyện là đạt được sự vô ngã.

📷 Không phải tôi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không còn cái tôi cá nhân (trong triết học Phật giáo).
Nghĩa phụ
English
Selflessness; absence of ego (in Buddhist philosophy).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教基本教义之一,断言否认灵魂、本体或任何其他先于任何现象存在的永久的物质实体的存在
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
