Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无情无义
Pinyin: wú qíng wú yì
Meanings: Heartless and unjust, lacking humanity and morality., Vô tình vô nghĩa, không có tình người và đạo lý., 没有一点情义。形容冷酷无情。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十二回“好!宝玉,我今日才知道你是个无情无义的人了!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 尢, 忄, 青, 丶, 乂
Chinese meaning: 没有一点情义。形容冷酷无情。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十二回“好!宝玉,我今日才知道你是个无情无义的人了!”
Grammar: Diễn đạt sự phản cảm đối với hành động hoặc thái độ thiếu nhân đạo và đạo đức.
Example: 这种无情无义的行为令人发指。
Example pinyin: zhè zhǒng wú qíng wú yì de xíng wéi lìng rén fà zhǐ 。
Tiếng Việt: Hành vi vô tình vô nghĩa này khiến người ta phẫn nộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô tình vô nghĩa, không có tình người và đạo lý.
Nghĩa phụ
English
Heartless and unjust, lacking humanity and morality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有一点情义。形容冷酷无情。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十二回“好!宝玉,我今日才知道你是个无情无义的人了!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế