Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无愧衾影

Pinyin: wú kuì qīn yǐng

Meanings: To have a clear conscience; to feel no shame even when alone., Không hổ thẹn với lương tâm, dù khi ở một mình., 表示没有做亏心事。[出处]《宋史·蔡元定传》“刎行不愧影,独寝不愧衾。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 一, 尢, 忄, 鬼, 今, 衣, 彡, 景

Chinese meaning: 表示没有做亏心事。[出处]《宋史·蔡元定传》“刎行不愧影,独寝不愧衾。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả người có đạo đức cao thượng và tự kiểm soát tốt bản thân. Không chia động từ.

Example: 他一生行事光明磊落,无愧衾影。

Example pinyin: tā yì shēng xíng shì guāng míng lěi luò , wú kuì qīn yǐng 。

Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy hành xử chính trực, không hổ thẹn với lương tâm.

无愧衾影
wú kuì qīn yǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hổ thẹn với lương tâm, dù khi ở một mình.

To have a clear conscience; to feel no shame even when alone.

表示没有做亏心事。[出处]《宋史·蔡元定传》“刎行不愧影,独寝不愧衾。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无愧衾影 (wú kuì qīn yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung