Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所回避

Pinyin: wú suǒ huí bì

Meanings: Not avoiding anything; facing everything directly., Không né tránh bất cứ điều gì, đối mặt thẳng thắn với mọi thứ., 回避避忌。没有什么避忌或讳言的。[出处]《后汉书·蔡茂传》“茂辄纠案,无所回避。”[例]欲以立懦夫,定民志,故辞多瓷肆,~,然得无恶其不文耶?——章炳麟《革命军序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 口, 囗, 辟, 辶

Chinese meaning: 回避避忌。没有什么避忌或讳言的。[出处]《后汉书·蔡茂传》“茂辄纠案,无所回避。”[例]欲以立懦夫,定民志,故辞多瓷肆,~,然得无恶其不文耶?——章炳麟《革命军序》。

Grammar: Dùng để miêu tả sự dũng cảm và trực diện của một người trước khó khăn.

Example: 在困难面前,他总是无所回避。

Example pinyin: zài kùn nán miàn qián , tā zǒng shì wú suǒ huí bì 。

Tiếng Việt: Trước những khó khăn, anh ấy luôn không né tránh.

无所回避
wú suǒ huí bì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không né tránh bất cứ điều gì, đối mặt thẳng thắn với mọi thứ.

Not avoiding anything; facing everything directly.

回避避忌。没有什么避忌或讳言的。[出处]《后汉书·蔡茂传》“茂辄纠案,无所回避。”[例]欲以立懦夫,定民志,故辞多瓷肆,~,然得无恶其不文耶?——章炳麟《革命军序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...