Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无所不为
Pinyin: wú suǒ bù wéi
Meanings: Do all sorts of things, including bad deeds., Làm tất cả mọi việc, kể cả những điều xấu xa., 没有不干的事情。指什么坏事都干。[出处]《三国志·吴书·张温传》“揆其奸心,无所不为。”[例]今专务游荡,~,老夫所以忧耳。——明·罗贯中《三国演义》第二十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 为
Chinese meaning: 没有不干的事情。指什么坏事都干。[出处]《三国志·吴书·张温传》“揆其奸心,无所不为。”[例]今专务游荡,~,老夫所以忧耳。——明·罗贯中《三国演义》第二十八回。
Grammar: Dùng để miêu tả hành động tiêu cực của ai đó. Không chia động từ.
Example: 这个坏人无所不为。
Example pinyin: zhè ge huài rén wú suǒ bù wéi 。
Tiếng Việt: Tên người xấu này làm đủ mọi chuyện xấu xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm tất cả mọi việc, kể cả những điều xấu xa.
Nghĩa phụ
English
Do all sorts of things, including bad deeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有不干的事情。指什么坏事都干。[出处]《三国志·吴书·张温传》“揆其奸心,无所不为。”[例]今专务游荡,~,老夫所以忧耳。——明·罗贯中《三国演义》第二十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế