Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 13411 to 13440 of 28922 total words

无如奈何
wú rú nài hé
Không có cách nào cứu vãn, hoàn toàn bất...
无妄之忧
wú wàng zhī yōu
Nỗi lo lắng không đáng có, phiền muộn vô...
无妄之灾
wú wàng zhī zāi
Tai họa bất ngờ, không mong muốn.
无妄之祸
wú wàng zhī huò
Họa vô đơn chí, tai họa giáng xuống khôn...
无妄之福
wú wàng zhī fú
Phúc lộc bất ngờ, không mong mà có.
无始无终
wú shǐ wú zhōng
Không có khởi đầu và cũng không có kết t...
无孔不钻
wú kǒng bù zuān
Chui vào mọi lỗ hổng, tìm mọi cách để đạ...
无宁
wú nìng
Thà rằng, chẳng thà (biểu thị sự lựa chọ...
无家可奔
wú jiā kě bēn
Không có nhà để về, không nơi nương tựa.
无家无室
wú jiā wú shì
Không có gia đình, không có vợ/chồng, đơ...
无容置疑
wú róng zhì yí
Không thể nghi ngờ, rõ ràng không cần bà...
无寇暴死
wú kòu bào sǐ
Chết đột ngột do tai nạn hoặc nguyên nhâ...
无射
wú shè
Tên một loại nhạc cụ cổ xưa; âm nhạc tao...
无尤无怨
wú yóu wú yuàn
Không oán trách, không hối tiếc.
无尽无休
wú jìn wú xiū
Không ngừng nghỉ, tiếp diễn mãi mãi.
无尽无穷
wú jìn wú qióng
Vô tận, không có điểm dừng, không giới h...
无已
wú yǐ
Không ngừng, không thể kiểm soát được.
无干
wú gān
Không liên quan, không dính líu
无庸置疑
wú yōng zhì yí
Không cần phải nghi ngờ
无庸置辩
wú yōng zhì biàn
Không cần phải biện hộ
无庸讳言
wú yōng huì yán
Không cần phải giấu diếm
无庸赘述
wú yōng zhuì shù
Không cần phải nói dài dòng
无影无踪
wú yǐng wú zōng
Không bóng dáng, không dấu vết (hoàn toà...
无往不利
wú wǎng bù lì
Đi đâu cũng thuận lợi
无往不胜
wú wǎng bù shèng
Đi đâu cũng chiến thắng
无待蓍龟
wú dài shī guī
Không cần dùng đến bói toán (vì điều đó ...
无德而称
wú dé ér chēng
Không có đức hạnh đáng để khen ngợi.
无思无虑
wú sī wú lǜ
Không suy nghĩ, không lo lắng.
无怨无德
wú yuàn wú dé
Không oán trách, không kể công.
无恒
wú héng
Không kiên trì, không bền vững.

Showing 13411 to 13440 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Level 6 - Superior level with 5000+ complex vocabulary words | ChebChat