Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 13411 to 13440 of 28899 total words

无家无室
wú jiā wú shì
Không có gia đình, không có vợ/chồng, đơ...
无容置疑
wú róng zhì yí
Không thể nghi ngờ, rõ ràng không cần bà...
无寇暴死
wú kòu bào sǐ
Chết đột ngột do tai nạn hoặc nguyên nhâ...
无射
wú shè
Tên một loại nhạc cụ cổ xưa; âm nhạc tao...
无尤无怨
wú yóu wú yuàn
Không oán trách, không hối tiếc.
无尽无休
wú jìn wú xiū
Không ngừng nghỉ, tiếp diễn mãi mãi.
无尽无穷
wú jìn wú qióng
Vô tận, không có điểm dừng, không giới h...
无已
wú yǐ
Không ngừng, không thể kiểm soát được.
无干
wú gān
Không liên quan, không dính líu
无庸置疑
wú yōng zhì yí
Không cần phải nghi ngờ
无庸置辩
wú yōng zhì biàn
Không cần phải biện hộ
无庸讳言
wú yōng huì yán
Không cần phải giấu diếm
无庸赘述
wú yōng zhuì shù
Không cần phải nói dài dòng
无影无踪
wú yǐng wú zōng
Không bóng dáng, không dấu vết (hoàn toà...
无往不利
wú wǎng bù lì
Đi đâu cũng thuận lợi
无往不胜
wú wǎng bù shèng
Đi đâu cũng chiến thắng
无待蓍龟
wú dài shī guī
Không cần dùng đến bói toán (vì điều đó ...
无德而称
wú dé ér chēng
Không có đức hạnh đáng để khen ngợi.
无思无虑
wú sī wú lǜ
Không suy nghĩ, không lo lắng.
无怨无德
wú yuàn wú dé
Không oán trách, không kể công.
无恒
wú héng
Không kiên trì, không bền vững.
无恶不为
wú è bù wéi
Không việc xấu nào không làm.
无恶不作
wú è bù zuò
Tội ác tày trời, làm đủ mọi điều ác
无恶不造
wú è bù zào
Không tội lỗi nào không phạm.
无情少面
wú qíng shǎo miàn
Vô tình và thiếu tế nhị.
无情无义
wú qíng wú yì
Không tình cảm, không đạo nghĩa, hoàn to...
无情无彩
wú qíng wú cǎi
Nhạt nhẽo, không thú vị.
无情无绪
wú qíng wú xù
Không có cảm xúc, không đầu không cuối.
无愧衾影
wú kuì qīn yǐng
Không hổ thẹn với lương tâm, dù khi ở mộ...
无懈可击
wú xiè kě jī
Hoàn hảo đến mức không thể chỉ trích đượ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...