Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无往不胜

Pinyin: wú wǎng bù shèng

Meanings: Invincible wherever one goes., Đi đâu cũng chiến thắng, 无论到哪儿没有不胜利的。[出处]京剧《红色娘子军》第二场“连长,我们军民一心,就无往不胜!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 尢, 主, 彳, 月, 生

Chinese meaning: 无论到哪儿没有不胜利的。[出处]京剧《红色娘子军》第二场“连长,我们军民一心,就无往不胜!”

Grammar: Thường được sử dụng để ca ngợi sức mạnh hoặc khả năng vượt trội của một cá nhân hoặc nhóm.

Example: 这支军队无往不胜。

Example pinyin: zhè zhī jūn duì wú wǎng bú shèng 。

Tiếng Việt: Đội quân này đi đâu cũng chiến thắng.

无往不胜
wú wǎng bù shèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi đâu cũng chiến thắng

Invincible wherever one goes.

无论到哪儿没有不胜利的。[出处]京剧《红色娘子军》第二场“连长,我们军民一心,就无往不胜!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无往不胜 (wú wǎng bù shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung