Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无思无虑
Pinyin: wú sī wú lǜ
Meanings: Thoughtless and worry-free., Không suy nghĩ, không lo lắng., 没有什么可放在心上的。形容胸襟开阔,也形容无所用心。[出处]《周易·系辞下》“天下何思何虑,天下同归而殊途,一致而百虑。”《庄子·天地》德人者,居无思,行无虑,不藏是非美恶。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 尢, 心, 田, 虍
Chinese meaning: 没有什么可放在心上的。形容胸襟开阔,也形容无所用心。[出处]《周易·系辞下》“天下何思何虑,天下同归而殊途,一致而百虑。”《庄子·天地》德人者,居无思,行无虑,不藏是非美恶。”
Grammar: Thành ngữ này miêu tả trạng thái tinh thần hoàn toàn thư giãn, không bị áp lực bởi bất kỳ vấn đề nào.
Example: 他活得无思无虑。
Example pinyin: tā huó dé wú sī wú lǜ 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống mà không suy nghĩ, không lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không suy nghĩ, không lo lắng.
Nghĩa phụ
English
Thoughtless and worry-free.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有什么可放在心上的。形容胸襟开阔,也形容无所用心。[出处]《周易·系辞下》“天下何思何虑,天下同归而殊途,一致而百虑。”《庄子·天地》德人者,居无思,行无虑,不藏是非美恶。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế