Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无庸置辩

Pinyin: wú yōng zhì biàn

Meanings: No need for argument or defense., Không cần phải biện hộ, 事实明显或理由充足,用不着争辩。[出处]郭沫若《抗战以来的文艺思潮》“尊重民族形式并不是复古,那是无庸置辩的。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 一, 尢, 广, 直, 罒, 讠, 辛

Chinese meaning: 事实明显或理由充足,用不着争辩。[出处]郭沫若《抗战以来的文艺思潮》“尊重民族形式并不是复古,那是无庸置辩的。”

Grammar: Dùng trong trường hợp sự thật đã hiển nhiên và không cần giải thích thêm.

Example: 事实摆在眼前,无庸置辩。

Example pinyin: shì shí bǎi zài yǎn qián , wú yōng zhì biàn 。

Tiếng Việt: Sự thật rõ ràng trước mắt, không cần phải biện hộ.

无庸置辩
wú yōng zhì biàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cần phải biện hộ

No need for argument or defense.

事实明显或理由充足,用不着争辩。[出处]郭沫若《抗战以来的文艺思潮》“尊重民族形式并不是复古,那是无庸置辩的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无庸置辩 (wú yōng zhì biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung