Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无尽无穷

Pinyin: wú jìn wú qióng

Meanings: Boundless and limitless., Vô tận, không có điểm dừng, không giới hạn., 没有止境,没有限度。同无穷无尽”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 尢, ⺀, 尺, 力, 穴

Chinese meaning: 没有止境,没有限度。同无穷无尽”。

Grammar: Thành ngữ mô tả sự rộng lớn và vô biên.

Example: 宇宙的奥秘无尽无穷。

Example pinyin: yǔ zhòu de ào mì wú jìn wú qióng 。

Tiếng Việt: Bí ẩn của vũ trụ là vô tận.

无尽无穷
wú jìn wú qióng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô tận, không có điểm dừng, không giới hạn.

Boundless and limitless.

没有止境,没有限度。同无穷无尽”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无尽无穷 (wú jìn wú qióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung