Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无家可奔

Pinyin: wú jiā kě bēn

Meanings: Having nowhere to go, no home to return to., Không có nhà để về, không nơi nương tựa., 没有家可回。指流离失所。同无家可归”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 尢, 宀, 豕, 丁, 口, 卉, 大

Chinese meaning: 没有家可回。指流离失所。同无家可归”。

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái cô độc, thiếu nơi nương tựa.

Example: 流落街头的人常常无家可奔。

Example pinyin: liú luò jiē tóu de rén cháng cháng wú jiā kě bēn 。

Tiếng Việt: Những người lang thang trên phố thường không có nhà để về.

无家可奔
wú jiā kě bēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có nhà để về, không nơi nương tựa.

Having nowhere to go, no home to return to.

没有家可回。指流离失所。同无家可归”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...