Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无怨无德

Pinyin: wú yuàn wú dé

Meanings: No complaints, no boasting about merits., Không oán trách, không kể công., 既没有怨恨,也没有恩德。指彼此间没有恩怨关系。[出处]《左传·成公三年》“无怨无德,不知所报。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 尢, 夗, 心, 彳, 𢛳

Chinese meaning: 既没有怨恨,也没有恩德。指彼此间没有恩怨关系。[出处]《左传·成公三年》“无怨无德,不知所报。”

Grammar: Dùng để biểu đạt thái độ khiêm tốn và rộng lượng trong giao tiếp xã hội.

Example: 他为人处事无怨无德。

Example pinyin: tā wèi rén chǔ shì wú yuàn wú dé 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối xử với mọi người không oán trách, không kể công.

无怨无德
wú yuàn wú dé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không oán trách, không kể công.

No complaints, no boasting about merits.

既没有怨恨,也没有恩德。指彼此间没有恩怨关系。[出处]《左传·成公三年》“无怨无德,不知所报。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无怨无德 (wú yuàn wú dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung