Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无恒
Pinyin: wú héng
Meanings: Lack of persistence, instability., Không kiên trì, không bền vững., ①没有恒心,不能持久。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 尢, 亘, 忄
Chinese meaning: ①没有恒心,不能持久。
Grammar: Thường dùng để chỉ phẩm chất hoặc thái độ kém tích cực trong công việc/học tập.
Example: 做事无恒的人很难成功。
Example pinyin: zuò shì wú héng de rén hěn nán chéng gōng 。
Tiếng Việt: Người làm việc không kiên trì thì khó thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không kiên trì, không bền vững.
Nghĩa phụ
English
Lack of persistence, instability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有恒心,不能持久
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!