Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无待蓍龟

Pinyin: wú dài shī guī

Meanings: No need for divination (because it's very obvious)., Không cần dùng đến bói toán (vì điều đó quá rõ ràng)., 待等待;蓍龟蓍草和龟甲,古人用以占卜。不等着用蓍草和龟甲占卜,而吉凶已经大白。表示事态发展显而易见。[出处]《周易·系辞上》“探赜索隐,钩深致远,以定天下吉凶,成天下之娓娓者,莫大乎蓍龟。”[例]夫以中华全力,受制潢池,而欲从江左一隅,兼支大国,胜负之数,~矣。——《清史稿·睿忠亲王多尔衮传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 一, 尢, 寺, 彳, 耆, 艹, 乚, 日, 𠂊

Chinese meaning: 待等待;蓍龟蓍草和龟甲,古人用以占卜。不等着用蓍草和龟甲占卜,而吉凶已经大白。表示事态发展显而易见。[出处]《周易·系辞上》“探赜索隐,钩深致远,以定天下吉凶,成天下之娓娓者,莫大乎蓍龟。”[例]夫以中华全力,受制潢池,而欲从江左一隅,兼支大国,胜负之数,~矣。——《清史稿·睿忠亲王多尔衮传》。

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng, thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong những tình huống trang trọng.

Example: 他的成功无待蓍龟,是必然的结果。

Example pinyin: tā de chéng gōng wú dài shī guī , shì bì rán de jié guǒ 。

Tiếng Việt: Thành công của anh ấy không cần phải bói toán, là kết quả tất yếu.

无待蓍龟
wú dài shī guī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cần dùng đến bói toán (vì điều đó quá rõ ràng).

No need for divination (because it's very obvious).

待等待;蓍龟蓍草和龟甲,古人用以占卜。不等着用蓍草和龟甲占卜,而吉凶已经大白。表示事态发展显而易见。[出处]《周易·系辞上》“探赜索隐,钩深致远,以定天下吉凶,成天下之娓娓者,莫大乎蓍龟。”[例]夫以中华全力,受制潢池,而欲从江左一隅,兼支大国,胜负之数,~矣。——《清史稿·睿忠亲王多尔衮传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无待蓍龟 (wú dài shī guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung