Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无尽无休
Pinyin: wú jìn wú xiū
Meanings: Endlessly and ceaselessly continuing., Không ngừng nghỉ, tiếp diễn mãi mãi., 没完没了。[出处]曹禺《北京人》第三幕“终于沉闷地听着远处的更锣声、风声、树叶声,和偶尔才肯留心到的身旁思懿的无尽无休的言语。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 尢, ⺀, 尺, 亻, 木
Chinese meaning: 没完没了。[出处]曹禺《北京人》第三幕“终于沉闷地听着远处的更锣声、风声、树叶声,和偶尔才肯留心到的身旁思懿的无尽无休的言语。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài không ngừng.
Example: 他的工作似乎无尽无休。
Example pinyin: tā de gōng zuò sì hū wú jìn wú xiū 。
Tiếng Việt: Công việc của anh ấy dường như không ngừng nghỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ngừng nghỉ, tiếp diễn mãi mãi.
Nghĩa phụ
English
Endlessly and ceaselessly continuing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没完没了。[出处]曹禺《北京人》第三幕“终于沉闷地听着远处的更锣声、风声、树叶声,和偶尔才肯留心到的身旁思懿的无尽无休的言语。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế