Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无射
Pinyin: wú shè
Meanings: Name of an ancient musical instrument; elegant music., Tên một loại nhạc cụ cổ xưa; âm nhạc tao nhã., ①钟名,周景王时所铸。[例]周景王之无射也。——宋·苏轼《石钟山记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 尢, 寸, 身
Chinese meaning: ①钟名,周景王时所铸。[例]周景王之无射也。——宋·苏轼《石钟山记》。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành âm nhạc Trung Hoa cổ đại.
Example: 古时的无射,音色悠扬。
Example pinyin: gǔ shí de wú shè , yīn sè yōu yáng 。
Tiếng Việt: Vô Xạ thời xưa, âm thanh du dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại nhạc cụ cổ xưa; âm nhạc tao nhã.
Nghĩa phụ
English
Name of an ancient musical instrument; elegant music.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钟名,周景王时所铸。周景王之无射也。——宋·苏轼《石钟山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!