Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无庸置疑

Pinyin: wú yōng zhì yí

Meanings: Beyond doubt, unquestionably., Không cần phải nghi ngờ, 事实明显或理由充足,没有什么可以怀疑的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 一, 尢, 广, 直, 罒, 疋, 龴

Chinese meaning: 事实明显或理由充足,没有什么可以怀疑的。

Grammar: Dùng để khẳng định rằng điều gì đó chắc chắn đúng và không thể tranh cãi.

Example: 这个结论是无庸置疑的。

Example pinyin: zhè ge jié lùn shì wú yōng zhì yí de 。

Tiếng Việt: Kết luận này không cần phải nghi ngờ.

无庸置疑
wú yōng zhì yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cần phải nghi ngờ

Beyond doubt, unquestionably.

事实明显或理由充足,没有什么可以怀疑的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...