Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无干
Pinyin: wú gān
Meanings: Not related, not involved., Không liên quan, không dính líu, ①不相干;无关。[例]这事与你无干。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 尢, 干
Chinese meaning: ①不相干;无关。[例]这事与你无干。
Grammar: Thường dùng để chỉ sự không liên quan hoặc không dính dáng đến một ai đó hay điều gì đó. Vị trí trong câu thường đứng sau chủ ngữ.
Example: 这件事与他无干。
Example pinyin: zhè jiàn shì yǔ tā wú gān 。
Tiếng Việt: Việc này không liên quan đến anh ấy.

📷 Đặt dòng Bình thủy tinh với nước, Vòi nước và thả biểu tượng bị cấm. Vectơ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không liên quan, không dính líu
Nghĩa phụ
English
Not related, not involved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不相干;无关。这事与你无干
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
