Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无干
Pinyin: wú gān
Meanings: Not related, not involved., Không liên quan, không dính líu, ①不相干;无关。[例]这事与你无干。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 尢, 干
Chinese meaning: ①不相干;无关。[例]这事与你无干。
Grammar: Thường dùng để chỉ sự không liên quan hoặc không dính dáng đến một ai đó hay điều gì đó. Vị trí trong câu thường đứng sau chủ ngữ.
Example: 这件事与他无干。
Example pinyin: zhè jiàn shì yǔ tā wú gān 。
Tiếng Việt: Việc này không liên quan đến anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không liên quan, không dính líu
Nghĩa phụ
English
Not related, not involved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不相干;无关。这事与你无干
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!