Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无庸赘述
Pinyin: wú yōng zhuì shù
Meanings: No need for further elaboration., Không cần phải nói dài dòng, 用不着多说。[例]这个道理简单明了,无庸赘述。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 一, 尢, 广, 敖, 贝, 术, 辶
Chinese meaning: 用不着多说。[例]这个道理简单明了,无庸赘述。
Grammar: Dùng để kết thúc một phần giải thích ngắn gọn nhằm nhấn mạnh rằng nội dung đã đủ rõ ràng.
Example: 道理很简单,无庸赘述。
Example pinyin: dào lǐ hěn jiǎn dān , wú yōng zhuì shù 。
Tiếng Việt: Lý lẽ rất đơn giản, không cần phải nói dài dòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần phải nói dài dòng
Nghĩa phụ
English
No need for further elaboration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用不着多说。[例]这个道理简单明了,无庸赘述。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế