Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无家无室
Pinyin: wú jiā wú shì
Meanings: Having no family or spouse, living alone., Không có gia đình, không có vợ/chồng, đơn độc., 指孤身一人,无妻小。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 尢, 宀, 豕, 至
Chinese meaning: 指孤身一人,无妻小。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự cô đơn và thiếu vắng gia đình.
Example: 他无家无室,独自一人生活。
Example pinyin: tā wú jiā wú shì , dú zì yì rén shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy không vợ không con, sống một mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có gia đình, không có vợ/chồng, đơn độc.
Nghĩa phụ
English
Having no family or spouse, living alone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指孤身一人,无妻小。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế