Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无已
Pinyin: wú yǐ
Meanings: Unstoppable, uncontrollable., Không ngừng, không thể kiểm soát được., ①没有休止;不止。[例]诛求无已。*②不得已。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 尢, 已
Chinese meaning: ①没有休止;不止。[例]诛求无已。*②不得已。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tình huống vượt ngoài tầm kiểm soát.
Example: 洪水泛滥无已。
Example pinyin: hóng shuǐ fàn làn wú yǐ 。
Tiếng Việt: Lũ lụt tràn lan không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ngừng, không thể kiểm soát được.
Nghĩa phụ
English
Unstoppable, uncontrollable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有休止;不止。诛求无已
不得已
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!