Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 9061 to 9090 of 28899 total words

帮教
bāng jiào
Giúp đỡ và giáo dục, đặc biệt là với ngư...
帮派
bāng pài
Phe phái, nhóm lợi ích hoặc tổ chức chín...
帮狗吃食
bāng gǒu chī shí
Giúp kẻ xấu làm điều sai trái, tiếp tay ...
帮腔
bāng qiāng
Giúp đỡ bằng cách lên tiếng bênh vực hoặ...
帮虎吃食
bāng hǔ chī shí
Giúp kẻ mạnh bắt nạt kẻ yếu, tiếp tay ch...
帮规
bāng guī
Quy tắc hoặc luật lệ của một nhóm, tổ ch...
帮贴
bāng tiē
Hỗ trợ tài chính hoặc giúp đỡ về tiền bạ...
帮闲
bāng xián
Người làm công việc vặt không quan trọng...
帮闲钻懒
bāng xián zuàn lǎn
Chỉ những kẻ lợi dụng làm việc dễ dàng n...
dào
Vải che phủ, màn che.
帲幪
píng méng
Mái che, màn che phủ rộng lớn.
wéi
Màn, rèm.
帷子
wéi zi
Rèm cửa, màn che.
帷帐
wéi zhàng
Màn che, rèm lớn thường dùng trong cung ...
帷幄
wéi wò
Phòng chiến lược hoặc nơi ra quyết định ...
帷幕不修
wéi mù bù xiū
Gia đình đổ vỡ, mất đi sự tôn nghiêm tru...
帷灯匣剑
wéi dēng xiá jiàn
Ẩn chứa nguy hiểm tiềm tàng bên trong vẻ...
帷灯箧剑
wéi dēng qiè jiàn
Tương tự '帷灯匣剑', ám chỉ hiểm họa ẩn sau ...
帷箔不修
wéi bó bù xiū
Chỉ gia đình thiếu đạo đức hoặc kỷ luật.
帷薄不修
wéi báo bù xiū
Gia đình suy thoái, mất đi quy tắc đạo đ...
常务
cháng wù
Công việc thường xuyên hoặc liên tục; Th...
常情
cháng qíng
Tình cảm thông thường, những cảm xúc hay...
常数
cháng shù
Hằng số - giá trị không thay đổi trong t...
常用对数
cháng yòng duì shù
Lôgarit thập phân (logarit cơ số 10)
常胜将军
cháng shèng jiāng jūn
Vị tướng luôn thắng trận, chỉ người luôn...
常规武器
cháng guī wǔ qì
Vũ khí thông thường (không phải vũ khí h...
常轨
cháng guǐ
Quỹ đạo thông thường, cách thức bình thư...
常鳞凡介
cháng lín fán jiè
Những thứ bình thường, tầm thường (gốc t...
Mũ đội đầu cổ xưa của Trung Quốc.
guó
Khăn đội đầu của phụ nữ thời xưa.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...