Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 9061 to 9090 of 28922 total words

帮伙
bāng huǒ
Nhóm người hay bè cánh cùng làm việc gì ...
帮会
bāng huì
Hội kín, tổ chức bí mật thường liên quan...
帮凑
bāng còu
Giúp đỡ góp tiền hoặc tài nguyên.
帮口
bāng kǒu
Miệng giúp đỡ, ám chỉ lời nói ủng hộ hoặ...
帮同
bāng tóng
Cùng giúp đỡ, hỗ trợ chung.
帮套
bāng tào
Giúp đỡ phù hợp với khuôn mẫu hoặc quy t...
帮子
bāng zi
Bè, nhóm (thường mang nghĩa tiêu cực).
帮教
bāng jiào
Giúp đỡ và giáo dục, đặc biệt là với ngư...
帮派
bāng pài
Phe phái, nhóm lợi ích hoặc tổ chức chín...
帮狗吃食
bāng gǒu chī shí
Giúp kẻ xấu làm điều sai trái, tiếp tay ...
帮腔
bāng qiāng
Giúp đỡ bằng cách lên tiếng bênh vực hoặ...
帮虎吃食
bāng hǔ chī shí
Giúp kẻ mạnh bắt nạt kẻ yếu, tiếp tay ch...
帮规
bāng guī
Quy tắc hoặc luật lệ của một nhóm, tổ ch...
帮贴
bāng tiē
Hỗ trợ tài chính hoặc giúp đỡ về tiền bạ...
帮闲
bāng xián
Người làm công việc vặt không quan trọng...
帮闲钻懒
bāng xián zuàn lǎn
Chỉ những kẻ lợi dụng làm việc dễ dàng n...
dào
Vải che phủ, màn che.
帲幪
píng méng
Mái che, màn che phủ rộng lớn.
wéi
Màn, rèm.
帷子
wéi zi
Rèm cửa, màn che.
帷帐
wéi zhàng
Màn che, rèm lớn thường dùng trong cung ...
帷幄
wéi wò
Phòng chiến lược hoặc nơi ra quyết định ...
帷幕不修
wéi mù bù xiū
Gia đình đổ vỡ, mất đi sự tôn nghiêm tru...
帷灯匣剑
wéi dēng xiá jiàn
Ẩn chứa nguy hiểm tiềm tàng bên trong vẻ...
帷灯箧剑
wéi dēng qiè jiàn
Tương tự '帷灯匣剑', ám chỉ hiểm họa ẩn sau ...
帷箔不修
wéi bó bù xiū
Chỉ gia đình thiếu đạo đức hoặc kỷ luật.
帷薄不修
wéi báo bù xiū
Gia đình suy thoái, mất đi quy tắc đạo đ...
常务
cháng wù
Công việc thường ngày, nhiệm vụ hàng ngà...
常情
cháng qíng
Tình cảm thông thường, những cảm xúc hay...
常数
cháng shù
Hằng số - giá trị không thay đổi trong t...

Showing 9061 to 9090 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...