Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帮贴
Pinyin: bāng tiē
Meanings: To provide financial assistance or monetary help., Hỗ trợ tài chính hoặc giúp đỡ về tiền bạc., ①[方言]资助。[例]他不习惯于帮贴别人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 巾, 邦, 占, 贝
Chinese meaning: ①[方言]资助。[例]他不习惯于帮贴别人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh vào sự giúp đỡ bằng tiền hoặc nguồn lực.
Example: 他经常帮贴朋友解决经济困难。
Example pinyin: tā jīng cháng bāng tiē péng yǒu jiě jué jīng jì kùn nán 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường hỗ trợ bạn bè giải quyết khó khăn tài chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗ trợ tài chính hoặc giúp đỡ về tiền bạc.
Nghĩa phụ
English
To provide financial assistance or monetary help.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]资助。他不习惯于帮贴别人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!