Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帵
Pinyin: wéi
Meanings: Curtain or screen., Màn, rèm., ①(帵子)布帛剪裁后的余料。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(帵子)布帛剪裁后的余料。
Hán Việt reading: oan
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 窗户上挂着一帵布。
Example pinyin: chuāng hù shàng guà zhe yì wān bù 。
Tiếng Việt: Trên cửa sổ treo một tấm rèm vải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn, rèm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
oan
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Curtain or screen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(帵子)布帛剪裁后的余料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!