Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帷薄不修

Pinyin: wéi báo bù xiū

Meanings: A deteriorated family losing its moral principles., Gia đình suy thoái, mất đi quy tắc đạo đức., 帐薄帐嵬帘子,古代用以障隔内外;修整饬。男女不分,内外杂沓。指家庭生活淫乱。[出处]渴求以·贾谊《新书·阶级》“坐污秽淫乱、男女亡别来者,不曰污秽,曰‘帷薄不修’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 巾, 隹, 溥, 艹, 一, 丨, 亻, 夂, 彡

Chinese meaning: 帐薄帐嵬帘子,古代用以障隔内外;修整饬。男女不分,内外杂沓。指家庭生活淫乱。[出处]渴求以·贾谊《新书·阶级》“坐污秽淫乱、男女亡别来者,不曰污秽,曰‘帷薄不修’”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán sự suy thoái của một tập thể.

Example: 由于管理不当,这个家族已经帷薄不修。

Example pinyin: yóu yú guǎn lǐ bù dāng , zhè ge jiā zú yǐ jīng wéi bó bù xiū 。

Tiếng Việt: Do quản lý kém, gia tộc này đã sa sút về đạo đức.

帷薄不修
wéi báo bù xiū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình suy thoái, mất đi quy tắc đạo đức.

A deteriorated family losing its moral principles.

帐薄帐嵬帘子,古代用以障隔内外;修整饬。男女不分,内外杂沓。指家庭生活淫乱。[出处]渴求以·贾谊《新书·阶级》“坐污秽淫乱、男女亡别来者,不曰污秽,曰‘帷薄不修’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帷薄不修 (wéi báo bù xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung