Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 常情
Pinyin: cháng qíng
Meanings: Ordinary feelings; common human emotions and thoughts., Tình cảm thông thường, những cảm xúc hay suy nghĩ phổ biến của con người., ①普通的情理;一般的心情。[例]按照常情,他会提出这个问题。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 巾, 忄, 青
Chinese meaning: ①普通的情理;一般的心情。[例]按照常情,他会提出这个问题。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng để nói về tình cảm hoặc tâm lý tự nhiên của con người.
Example: 这是人之常情。
Example pinyin: zhè shì rén zhī cháng qíng 。
Tiếng Việt: Đây là tình cảm thông thường của con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm thông thường, những cảm xúc hay suy nghĩ phổ biến của con người.
Nghĩa phụ
English
Ordinary feelings; common human emotions and thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
普通的情理;一般的心情。按照常情,他会提出这个问题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!