Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帮口

Pinyin: bāng kǒu

Meanings: Words of support or defense for someone., Miệng giúp đỡ, ám chỉ lời nói ủng hộ hoặc bênh vực ai đó., ①旧时各地方或行业中结起的帮派、集团。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 巾, 邦, 口

Chinese meaning: ①旧时各地方或行业中结起的帮派、集团。

Grammar: Liên quan đến hành động nói năng, thường mang sắc thái tích cực.

Example: 多亏了他的帮口,我才得到这份工作。

Example pinyin: duō kuī le tā de bāng kǒu , wǒ cái dé dào zhè fèn gōng zuò 。

Tiếng Việt: Nhờ vào sự bênh vực của anh ấy mà tôi mới có được công việc này.

帮口
bāng kǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng giúp đỡ, ám chỉ lời nói ủng hộ hoặc bênh vực ai đó.

Words of support or defense for someone.

旧时各地方或行业中结起的帮派、集团

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帮口 (bāng kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung