Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帮同
Pinyin: bāng tóng
Meanings: To jointly help or assist together., Cùng giúp đỡ, hỗ trợ chung., ①共同帮忙。[例]众人帮同缉拿逃犯。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 巾, 邦, 口
Chinese meaning: ①共同帮忙。[例]众人帮同缉拿逃犯。
Grammar: Thường kết hợp với đối tượng hoặc hành động khác.
Example: 我们一起帮同完成任务。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ bāng tóng wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau hỗ trợ để hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng giúp đỡ, hỗ trợ chung.
Nghĩa phụ
English
To jointly help or assist together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
共同帮忙。众人帮同缉拿逃犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!