Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帷灯匣剑
Pinyin: wéi dēng xiá jiàn
Meanings: Hidden danger lurking behind a peaceful appearance., Ẩn chứa nguy hiểm tiềm tàng bên trong vẻ ngoài bình yên., 以帷罩灯,以匣藏剑。比喻真相难明,令人猜疑。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 巾, 隹, 丁, 火, 匚, 甲, 佥, 刂
Chinese meaning: 以帷罩灯,以匣藏剑。比喻真相难明,令人猜疑。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng sâu sắc.
Example: 这个地方看似平静,其实是帷灯匣剑。
Example pinyin: zhè ge dì fāng kàn sì píng jìng , qí shí shì wéi dēng xiá jiàn 。
Tiếng Việt: Nơi này trông có vẻ yên bình, nhưng thực chất đầy rẫy nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn chứa nguy hiểm tiềm tàng bên trong vẻ ngoài bình yên.
Nghĩa phụ
English
Hidden danger lurking behind a peaceful appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以帷罩灯,以匣藏剑。比喻真相难明,令人猜疑。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế