Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帮会

Pinyin: bāng huì

Meanings: Secret society, often related to illegal activities., Hội kín, tổ chức bí mật thường liên quan đến hoạt động bất hợp pháp., ①总称民间的各种秘密组织。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 巾, 邦, 云, 人

Chinese meaning: ①总称民间的各种秘密组织。

Grammar: Dùng để chỉ các tổ chức bí mật, mang sắc thái lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 过去有很多帮会在城市中活动。

Example pinyin: guò qù yǒu hěn duō bāng huì zài chéng shì zhōng huó dòng 。

Tiếng Việt: Trước đây có nhiều hội kín hoạt động trong thành phố.

帮会
bāng huì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hội kín, tổ chức bí mật thường liên quan đến hoạt động bất hợp pháp.

Secret society, often related to illegal activities.

总称民间的各种秘密组织

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帮会 (bāng huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung