Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帮虎吃食

Pinyin: bāng hǔ chī shí

Meanings: To help the strong bully the weak, assist tyranny., Giúp kẻ mạnh bắt nạt kẻ yếu, tiếp tay cho cường quyền., 比喻帮助恶人做坏事。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第七十八回“又兼陆好善的母亲、妻子帮虎吃食,狐假虎威,陪看皇姑寺,煞是有趣,……。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 巾, 邦, 几, 虍, 乞, 口, 人, 良

Chinese meaning: 比喻帮助恶人做坏事。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第七十八回“又兼陆好善的母亲、妻子帮虎吃食,狐假虎威,陪看皇姑寺,煞是有趣,……。”

Grammar: Thành ngữ phê phán hành vi tiếp tay cho kẻ mạnh.

Example: 你这样做无异于帮虎吃食。

Example pinyin: nǐ zhè yàng zuò wú yì yú bāng hǔ chī shí 。

Tiếng Việt: Việc bạn làm chẳng khác nào tiếp tay cho cường quyền.

帮虎吃食
bāng hǔ chī shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp kẻ mạnh bắt nạt kẻ yếu, tiếp tay cho cường quyền.

To help the strong bully the weak, assist tyranny.

比喻帮助恶人做坏事。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第七十八回“又兼陆好善的母亲、妻子帮虎吃食,狐假虎威,陪看皇姑寺,煞是有趣,……。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...