Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帮子
Pinyin: bāng zi
Meanings: Gang or group, often used with negative connotations., Bè, nhóm (thường mang nghĩa tiêu cực)., ①量词,相当于群、伙。[例]这帮子临时工干活尽瞎凑合。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 巾, 邦, 子
Chinese meaning: ①量词,相当于群、伙。[例]这帮子临时工干活尽瞎凑合。
Grammar: Danh từ chỉ tập hợp người, có thể bổ sung thêm thông tin bằng các cụm từ như 大幫子 (nhóm lớn), 小幫子 (nhóm nhỏ).
Example: 他是一个帮子的头目。
Example pinyin: tā shì yí gè bāng zǐ de tóu mù 。
Tiếng Việt: Hắn là đầu mục của một nhóm xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bè, nhóm (thường mang nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Gang or group, often used with negative connotations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
量词,相当于群、伙。这帮子临时工干活尽瞎凑合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!