Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 常务

Pinyin: cháng wù

Meanings: Routine work or daily tasks., Công việc thường ngày, nhiệm vụ hàng ngày., ①日常的事务。*②主持日常工作的。[例]常务委员。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 巾, 力, 夂

Chinese meaning: ①日常的事务。*②主持日常工作的。[例]常务委员。

Grammar: Đôi khi đi kèm với các cụm từ như 常务工作 (công việc thường nhật).

Example: 他负责公司的常务工作。

Example pinyin: tā fù zé gōng sī de cháng wù gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách công việc thường ngày của công ty.

常务
cháng wù
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc thường ngày, nhiệm vụ hàng ngày.

Routine work or daily tasks.

日常的事务

主持日常工作的。常务委员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...