Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帷灯箧剑

Pinyin: wéi dēng qiè jiàn

Meanings: Similar to 'hidden danger behind tranquility,' implying peril beneath the surface., Tương tự '帷灯匣剑', ám chỉ hiểm họa ẩn sau vẻ ngoài., 比喻真相难明,令人猜疑。同帷灯匣剑”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 巾, 隹, 丁, 火, 匚, 夹, 竹, 佥, 刂

Chinese meaning: 比喻真相难明,令人猜疑。同帷灯匣剑”。

Grammar: Biến thể của thành ngữ '帷灯匣剑', vẫn mang ý nghĩa tương tự.

Example: 不要被表面现象迷惑,那可能是帷灯箧剑。

Example pinyin: bú yào bèi biǎo miàn xiàn xiàng mí huò , nà kě néng shì wéi dēng qiè jiàn 。

Tiếng Việt: Đừng bị đánh lừa bởi vẻ bề ngoài, đó có thể là hiểm họa tiềm ẩn.

帷灯箧剑
wéi dēng qiè jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự '帷灯匣剑', ám chỉ hiểm họa ẩn sau vẻ ngoài.

Similar to 'hidden danger behind tranquility,' implying peril beneath the surface.

比喻真相难明,令人猜疑。同帷灯匣剑”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帷灯箧剑 (wéi dēng qiè jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung