Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帮腔

Pinyin: bāng qiāng

Meanings: To help by speaking up in support or encouragement., Giúp đỡ bằng cách lên tiếng bênh vực hoặc cổ vũ., ①台上人主唱、多人在台后和唱的戏曲演唱形式。*②帮衬,支持;替人说话。[例]无人帮腔。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 巾, 邦, 月, 空

Chinese meaning: ①台上人主唱、多人在台后和唱的戏曲演唱形式。*②帮衬,支持;替人说话。[例]无人帮腔。

Grammar: Chỉ hành động hỗ trợ qua lời nói, mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.

Example: 他在会议上为我帮腔。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng wèi wǒ bāng qiāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lên tiếng bênh vực tôi trong cuộc họp.

帮腔
bāng qiāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ bằng cách lên tiếng bênh vực hoặc cổ vũ.

To help by speaking up in support or encouragement.

台上人主唱、多人在台后和唱的戏曲演唱形式

帮衬,支持;替人说话。无人帮腔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帮腔 (bāng qiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung