Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帮狗吃食
Pinyin: bāng gǒu chī shí
Meanings: To aid the wicked in doing wrong, assist evil-doers., Giúp kẻ xấu làm điều sai trái, tiếp tay cho kẻ ác., 比喻帮坏人作坏事。同帮虎吃食”。[出处]高玉宝《高玉宝》第四章“这个万瞎子……专给保长溜须拍马,对穷人却是敲诈勒索,最能帮狗吃食。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 巾, 邦, 句, 犭, 乞, 口, 人, 良
Chinese meaning: 比喻帮坏人作坏事。同帮虎吃食”。[出处]高玉宝《高玉宝》第四章“这个万瞎子……专给保长溜须拍马,对穷人却是敲诈勒索,最能帮狗吃食。”
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, thường được dùng để khuyên răn.
Example: 不要帮狗吃食,否则自己也会受牵连。
Example pinyin: bú yào bāng gǒu chī shí , fǒu zé zì jǐ yě huì shòu qiān lián 。
Tiếng Việt: Đừng tiếp tay cho kẻ xấu, nếu không bản thân cũng sẽ bị liên lụy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp kẻ xấu làm điều sai trái, tiếp tay cho kẻ ác.
Nghĩa phụ
English
To aid the wicked in doing wrong, assist evil-doers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻帮坏人作坏事。同帮虎吃食”。[出处]高玉宝《高玉宝》第四章“这个万瞎子……专给保长溜须拍马,对穷人却是敲诈勒索,最能帮狗吃食。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế