Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帷幄
Pinyin: wéi wò
Meanings: A strategic room or place for making important decisions (often in military contexts)., Phòng chiến lược hoặc nơi ra quyết định quan trọng (thường dùng trong quân đội)., ①军营的帐幕。[例]帷幄之谋。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]:运筹帷幄。*②宫中的帷幕。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 巾, 隹, 屋
Chinese meaning: ①军营的帐幕。[例]帷幄之谋。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]:运筹帷幄。*②宫中的帷幕。
Grammar: Ý nghĩa chủ yếu mang tính biểu tượng, thường thấy trong văn học lịch sử.
Example: 将军在帷幄中制定了作战计划。
Example pinyin: jiāng jūn zài wéi wò zhōng zhì dìng le zuò zhàn jì huà 。
Tiếng Việt: Tướng quân đã lập kế hoạch tác chiến trong phòng chiến lược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng chiến lược hoặc nơi ra quyết định quan trọng (thường dùng trong quân đội).
Nghĩa phụ
English
A strategic room or place for making important decisions (often in military contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运筹帷幄
宫中的帷幕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!