Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帮凑
Pinyin: bāng còu
Meanings: To help contribute money or resources., Giúp đỡ góp tiền hoặc tài nguyên., ①凑集财物而帮人解难。[例]小小困难,何劳帮凑。[例]该帮凑的决不会不管。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 巾, 邦, 冫, 奏
Chinese meaning: ①凑集财物而帮人解难。[例]小小困难,何劳帮凑。[例]该帮凑的决不会不管。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hỗ trợ cộng đồng.
Example: 大家帮凑了一些钱给他治病。
Example pinyin: dà jiā bāng còu le yì xiē qián gěi tā zhì bìng 。
Tiếng Việt: Mọi người đã góp tiền giúp anh ấy chữa bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp đỡ góp tiền hoặc tài nguyên.
Nghĩa phụ
English
To help contribute money or resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凑集财物而帮人解难。小小困难,何劳帮凑。该帮凑的决不会不管
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!