Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帮伙
Pinyin: bāng huǒ
Meanings: A group of people or faction working together on something., Nhóm người hay bè cánh cùng làm việc gì đó., ①见“帮派”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 巾, 邦, 亻, 火
Chinese meaning: ①见“帮派”。
Grammar: Dùng để chỉ tập thể, thường mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.
Example: 他们是一个帮伙的。
Example pinyin: tā men shì yí gè bāng huǒ de 。
Tiếng Việt: Họ thuộc cùng một nhóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhóm người hay bè cánh cùng làm việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
A group of people or faction working together on something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“帮派”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!