Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帮教

Pinyin: bāng jiào

Meanings: To help and educate, especially those in difficulty., Giúp đỡ và giáo dục, đặc biệt là với người gặp khó khăn., ①一帮二教;帮助和教育。[例]能帮教的决不能放任。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 巾, 邦, 孝, 攵

Chinese meaning: ①一帮二教;帮助和教育。[例]能帮教的决不能放任。

Grammar: Thường đi liền với đối tượng cần giúp đỡ, mang tính nhân văn cao.

Example: 学校组织老师对学生进行帮教。

Example pinyin: xué xiào zǔ zhī lǎo shī duì xué shēng jìn xíng bāng jiào 。

Tiếng Việt: Trường học tổ chức giáo viên giúp đỡ và giáo dục học sinh.

帮教
bāng jiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ và giáo dục, đặc biệt là với người gặp khó khăn.

To help and educate, especially those in difficulty.

一帮二教;帮助和教育。能帮教的决不能放任

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...